individual στα Βιετναμικά

a. thuộc về cá nhân, riêng biệt, có tính đặc biệt, cá nhân, đời tư
παράδειγμα ποινές
Each child has an individual way of thinking.
Mỗi đứa trẻ có một cách suy nghĩ khác nhau.




Συνώνυμα
not capable of being distinguished or differentiated: undistinguishable